Nhà xe | Thời gian đi | Giá vé | SĐT | |
---|---|---|---|---|
SE7 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
11:32 |
Khoảng: 100.000 - 275.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE21 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
20:35 |
Khoảng: 135.000 - 375.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE5 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
22:16 |
Khoảng: 170.000 - 340.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE3 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
23:18 |
Khoảng: 190.000 - 420.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SNT1 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
21:38 |
Khoảng: 350.000 - 380.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE8 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
12:04 |
Khoảng: 65.000 - 890.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE6 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
21:09 |
Khoảng: 70.000 - 950.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE22 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
16:51 |
Khoảng: 80.000 - 475.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SNT2 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
03:45 |
Khoảng: 100.000 VNĐ |